Dấu hiệu: Bật công tắc nhưng động cơ không quay, không phát tiếng động.
Nguyên nhân khả thi:
Mất điện, mất pha hoặc điện áp thấp
Động cơ bị cháy cuộn hoặc lỗi rơ-le bảo vệ
Đứt dây nguồn, hỏng công tắc, hỏng biến tần
Dấu hiệu: Bơm quay bình thường nhưng nước không ra hoặc ra rất yếu.
Nguyên nhân khả thi:
Không có nước đầu vào (nguồn nước cạn)
Van đầu hút hoặc xả bị đóng hoặc nghẹt
Có khí trong buồng bơm (chưa xả khí)
Cánh bơm bị mòn hoặc tuột khỏi trục
Dấu hiệu: Khi chạy, bơm rung mạnh, phát ra tiếng ồn bất thường.
Nguyên nhân khả thi:
Trục bị lệch tâm hoặc bạc đạn mòn
Cánh bơm mất cân bằng hoặc bị kẹt dị vật
Bệ đỡ không chắc chắn hoặc nền móng lỏng lẻo
Không có gioăng cao su chống rung ở chân đế
Dấu hiệu: Có nước chảy nhỏ hoặc nhỏ giọt tại vị trí trục quay.
Nguyên nhân khả thi:
Phớt cơ khí bị mòn, nứt, hở do ma sát lâu ngày
Trục quay bị mòn hoặc gờ không đồng tâm
Áp suất trong buồng bơm cao vượt mức chịu của phớt
Chất bẩn hoặc hóa chất ăn mòn phá hủy bề mặt làm kín
Dấu hiệu: Vỏ động cơ nóng ran, có thể kèm theo mùi cháy nhẹ.
Nguyên nhân khả thi:
Bơm chạy quá tải hoặc chạy khô
Cuộn dây động cơ bị chập hoặc bám bụi quá nhiều
Quạt gió bị hỏng hoặc chắn mất lưu thông gió
Sử dụng sai điện áp hoặc sai tần số
Dấu hiệu: Đồng hồ áp nhảy bất thường, nước ra lúc mạnh lúc yếu.
Nguyên nhân khả thi:
Hệ thống có bọt khí, chưa được xả hoàn toàn
Cánh bơm bị mòn hoặc bị kẹt tạm thời
Van điều áp hoặc biến tần điều khiển hoạt động không chính xác
Nguồn nước đầu vào thiếu ổn định hoặc lưu lượng biến đổi
Dấu hiệu: Bơm chạy được vài phút rồi dừng, sau đó khởi động lại hoặc báo lỗi.
Nguyên nhân khả thi:
Rơ-le nhiệt bảo vệ ngắt do quá tải
Cảm biến áp suất hoặc nhiệt độ hoạt động bất thường
Bộ điều khiển hoặc biến tần bị lỗi hoặc cài sai chế độ
Dòng điện không ổn định hoặc quá áp
Việc nhận biết kịp thời các dấu hiệu bất thường của bơm ISG50-200B, IRG50-200B giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc lớn, tiết kiệm chi phí sửa chữa và đảm bảo vận hành ổn định cho toàn hệ thống. Người vận hành nên kiểm tra định kỳ, theo dõi âm thanh, áp suất, nhiệt độ và độ rung để phát hiện lỗi sớm.
Trong các hệ thống cấp nước hiện đại, máy bơm đóng vai trò trung tâm giúp:
Vận chuyển nước từ bể chứa, giếng khoan, trạm bơm đầu nguồn đến điểm sử dụng
Tăng áp suất nước, đảm bảo dòng chảy ổn định cho các thiết bị đầu cuối
Duy trì liên tục lưu lượng, phục vụ sinh hoạt, sản xuất hoặc cứu hỏa
Bơm lùa ISG50-200B, IRG50-200B là dòng bơm ly tâm trục đứng dạng inline, được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống cấp nước sạch và tăng áp lực đường ống.
Dạng hút xả cùng trục (inline) giúp dễ dàng đấu nối trực tiếp vào đường ống
Không chiếm nhiều diện tích, phù hợp với không gian hạn chế như phòng kỹ thuật, tủ bơm
Cánh bơm ly tâm tạo ra lực đẩy mạnh mẽ, phù hợp cấp nước cho các tòa nhà cao tầng, khu dân cư
Đáp ứng tốt nhu cầu tăng áp liên tục và điều phối nước trong mạng lưới phân phối
Động cơ đạt tiêu chuẩn hiệu suất cao, vận hành bền bỉ, ít gây tiếng ồn
Tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với nhiều dòng bơm ngang công suất tương đương
Lắp đặt tại các trạm bơm trung chuyển hoặc bơm tăng áp cuối tuyến
Kết hợp với bình tích áp, tủ điện tự động, đảm bảo áp lực đầu ra luôn ổn định
Bơm nước từ bể ngầm tầng hầm lên bồn chứa trên mái, cấp nước cho từng tầng qua hệ thống ống đứng
Giải quyết hiệu quả tình trạng thiếu áp ở tầng cao, nhất là vào giờ cao điểm
Phục vụ trong các dây chuyền sản xuất cần nước làm mát, rửa nguyên liệu, hoặc làm sạch thiết bị
Bơm được thiết kế chịu được nước ở nhiệt độ trung bình (~90°C) nếu sử dụng phớt và vật liệu phù hợp
Dùng trong các công viên, trường học, bệnh viện, khu đô thị để cung cấp nước sinh hoạt và vệ sinh
Có thể kết hợp với bộ lọc thô đầu nguồn để đảm bảo chất lượng nước đầu vào
Không để bơm chạy khô – luôn đảm bảo buồng bơm có nước trước khi khởi động
Kiểm tra áp suất đầu hút và đầu xả thường xuyên để kịp thời phát hiện bất thường
Bảo trì định kỳ: bôi trơn vòng bi, kiểm tra phớt, vệ sinh lưới lọc đầu vào
Lắp đặt kèm van một chiều, van an toàn và đồng hồ áp suất, giúp kiểm soát và bảo vệ hệ thống
Bơm lùa model ISG50-200B, IRG50-200B động cơ 3 kw hiệu suất 2.92 L/s
7.776.000 VND