Điểm nổi bật của bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I động cơ 11 kw năng suất 40%
Bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với động cơ 11 kW và năng suất 40% có nhiều điểm nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là những điểm nổi bật chi tiết của bơm này:
1. Công Suất Động Cơ Mạnh Mẽ
1.1. Công Suất 11 kW
- Hiệu Năng Cao: Động cơ 11 kW cung cấp đủ năng lượng để bơm hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu công suất cao. Điều này đảm bảo bơm có thể xử lý các lưu lượng lớn và đạt được áp suất đẩy cao.
- Ứng Dụng Đa Dạng: Công suất lớn cho phép bơm SLW-ISW40-250-I hoạt động trong các ứng dụng công nghiệp nặng, như cấp nước, hệ thống làm mát, và xử lý chất thải.
1.2. Tối Ưu Hóa Năng Lượng
- Hiệu Suất Năng Lượng: Động cơ được thiết kế để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm hao phí và tiết kiệm điện năng, điều này giúp giảm chi phí vận hành.
2. Năng Suất 40%
2.1. Hiệu Suất Cao
- Hiệu Suất Hoạt Động: Năng suất 40% cho thấy bơm hoạt động với hiệu suất cao, chuyển đổi năng lượng từ động cơ thành năng lượng dòng chảy hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng bơm có thể vận hành liên tục và hiệu quả.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Hiệu suất cao giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ so với các bơm có hiệu suất thấp hơn, từ đó giảm chi phí vận hành và bảo trì.
2.2. Tính Ổn Định Cao
- Hoạt Động Liên Tục: Bơm có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không gặp phải các vấn đề liên quan đến hiệu suất. Điều này làm giảm nguy cơ ngừng hoạt động và bảo trì tốn kém.
3. Thiết Kế Hiệu Quả
3.1. Thiết Kế Trục Ngang
- Đảm Bảo Độ Ổn Định: Thiết kế trục ngang giúp bơm hoạt động ổn định hơn, giảm rung động và tiếng ồn, đồng thời dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Tiết Kiệm Không Gian: Thiết kế này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt so với các loại bơm trục đứng, phù hợp với nhiều loại cấu hình hệ thống.
3.2. Cấu Tạo Bền Bỉ
- Vật Liệu Chất Lượng Cao: Các bộ phận của bơm, bao gồm thân máy, cánh quạt, và phốt cơ khí, được làm từ vật liệu chất lượng cao, giúp tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Chịu Được Áp Suất Cao: Bơm được thiết kế để chịu được áp suất cao và hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt.
4. Khả Năng Điều Chỉnh Linh Hoạt
4.1. Điều Chỉnh Lưu Lượng và Áp Suất
- Van Điều Chỉnh: Bơm có thể được trang bị van điều chỉnh lưu lượng hoặc áp suất, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu thực tế của hệ thống.
- Biến Tần (VFD): Sử dụng biến tần để thay đổi tốc độ quay của động cơ, giúp điều chỉnh linh hoạt lưu lượng và áp suất đầu ra.
4.2. Tính Tương Thích Cao
- Ứng Dụng Đa Dạng: Bơm có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhiều loại chất lỏng và yêu cầu ứng dụng khác nhau, từ cấp nước đến xử lý hóa chất.
5. Dễ Dàng Bảo Trì và Bảo Dưỡng
5.1. Thiết Kế Dễ Tiếp Cận
- Dễ Dàng Bảo Trì: Thiết kế của bơm cho phép dễ dàng tiếp cận các bộ phận chính như cánh quạt và phốt cơ khí, giúp việc bảo trì và bảo dưỡng trở nên thuận tiện hơn.
- Kiểm Tra Hiệu Suất: Các cảm biến và hệ thống kiểm tra giúp theo dõi hiệu suất hoạt động và phát hiện sớm các vấn đề, từ đó thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời.
5.2. Chi Phí Bảo Trì Thấp
- Tuổi Thọ Cao: Cấu tạo bền bỉ và các vật liệu chất lượng cao giúp bơm có tuổi thọ dài, giảm tần suất bảo trì và chi phí liên quan.
6. Ứng Dụng Đa Dạng
6.1. Công Nghiệp
- Cung Cấp Nước: Sử dụng trong hệ thống cấp nước, bao gồm các ứng dụng trong ngành xây dựng và cấp nước sinh hoạt.
- Hệ Thống Làm Mát: Thích hợp cho các hệ thống làm mát trong các nhà máy công nghiệp.
6.2. Dân Dụng
- Xử Lý Chất Thải: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất thải để vận chuyển chất lỏng từ nơi này đến nơi khác.
Những đặc điểm này giúp bơm SLW-ISW40-250-I trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều yêu cầu bơm nước và xử lý chất lỏng.
Khi nào cần bảo dưỡng bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I động cơ 11 kw năng suất 40%
Bảo dưỡng bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với động cơ 11 kW và năng suất 40% là rất quan trọng để duy trì hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là các tình huống cụ thể khi cần thực hiện bảo dưỡng và các hướng dẫn chi tiết để bảo trì bơm hiệu quả:
1. Dựa vào Thời Gian Hoạt Động
a. Bảo trì định kỳ
- Lịch bảo trì: Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thực hiện bảo trì định kỳ sau một khoảng thời gian nhất định (thường là mỗi 6 tháng hoặc 1000 giờ hoạt động). Việc này giúp phát hiện và khắc phục các vấn đề sớm, trước khi chúng trở thành sự cố nghiêm trọng.
2. Dựa vào Hiệu Suất và Điều kiện Hoạt Động
a. Hiệu suất giảm
- Sự giảm hiệu suất: Nếu bơm không đạt được lưu lượng hoặc áp suất mong muốn (hiệu suất giảm dưới 40%), có thể cần bảo trì để kiểm tra các bộ phận như bánh công tác, cánh quạt, và bộ lọc.
- Hao hụt áp suất: Nếu áp suất đầu vào hoặc đầu ra giảm bất thường, cần kiểm tra các yếu tố như tắc nghẽn trong ống dẫn, mài mòn bánh công tác, hoặc các vấn đề với động cơ.
b. Tình trạng tiếng ồn và rung động
- Tiếng ồn và rung động: Nếu bơm phát ra tiếng ồn không bình thường hoặc rung động mạnh, điều này có thể chỉ ra vấn đề với ổ trục, cân bằng động, hoặc cài đặt bơm không chính xác.
3. Dựa vào Điều kiện Hoạt Động
a. Điều kiện môi trường
- Môi trường làm việc: Nếu bơm hoạt động trong môi trường có bụi bẩn, hóa chất ăn mòn, hoặc nhiệt độ khắc nghiệt, cần kiểm tra và bảo trì thường xuyên hơn để bảo vệ các bộ phận của bơm.
b. Tình trạng nước hút
- Chất lượng nước: Nếu nước hút có chứa cặn bẩn, tạp chất, hoặc các chất rắn lớn, cần kiểm tra bộ lọc và các bộ phận liên quan để đảm bảo không bị tắc nghẽn hoặc hỏng hóc.
4. Dấu Hiệu Cần Bảo Dưỡng
a. Rò rỉ
- Rò rỉ nước: Nếu phát hiện bất kỳ sự rò rỉ nào từ các khớp nối hoặc bộ phận của bơm, cần thực hiện bảo trì để thay thế các gioăng, vòng đệm, hoặc các bộ phận bị hỏng.
b. Nhiệt độ cao
- Nhiệt độ quá cao: Nếu bơm hoạt động với nhiệt độ cao hơn bình thường, có thể có vấn đề với hệ thống làm mát hoặc quá tải. Cần kiểm tra và bảo trì hệ thống làm mát và các bộ phận khác.
5. Thay Thế và Điều Chỉnh
a. Thay thế phụ tùng
- Vòng bi và gioăng: Thay thế các phụ tùng hao mòn như vòng bi, gioăng, hoặc vòng đệm theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc khi chúng cho thấy dấu hiệu hỏng hóc.
- Bánh công tác: Kiểm tra và thay thế bánh công tác nếu có dấu hiệu mài mòn hoặc hư hỏng, ảnh hưởng đến hiệu suất của bơm.
b. Điều chỉnh
- Điều chỉnh áp suất và lưu lượng: Kiểm tra và điều chỉnh các cài đặt của bơm để đảm bảo nó hoạt động trong phạm vi hiệu suất tối ưu.
6. Kiểm Tra và Vệ Sinh
a. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra các điểm kết nối: Kiểm tra các điểm kết nối và các bộ phận để đảm bảo không có sự rò rỉ hoặc lỏng lẻo.
- Kiểm tra động cơ: Đảm bảo rằng động cơ hoạt động bình thường và không có dấu hiệu của sự quá tải hoặc hỏng hóc.
b. Vệ sinh
- Vệ sinh bơm và bộ phận liên quan: Thực hiện vệ sinh định kỳ để loại bỏ bụi bẩn, cặn bã và các tạp chất có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của bơm.
7. Lưu Ý Đặc Biệt
a. Bảo trì trước và sau mùa cao điểm
- Trước mùa cao điểm: Thực hiện bảo trì trước khi bơm bắt đầu hoạt động với tải trọng cao hơn hoặc trước khi sử dụng bơm trong điều kiện khắc nghiệt.
- Sau mùa cao điểm: Kiểm tra và bảo trì bơm sau mùa cao điểm hoặc khi bơm đã hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Bảo dưỡng bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với động cơ 11 kW và năng suất 40% cần được thực hiện định kỳ và khi phát hiện các dấu hiệu bất thường trong hoạt động. Việc bảo trì đúng cách giúp duy trì hiệu suất bơm, giảm nguy cơ hỏng hóc, và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I động cơ 11 kw năng suất 40%
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I động cơ 11 kw năng suất 40%
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I động cơ 11 kw năng suất 40%
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I động cơ 11 kw năng suất 40%
https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slwisw40250i-dong-co-11-kw-luu-luong-max-163-m3h.html