Tốc độ quay của trục bơm do động cơ truyền động trực tiếp quyết định lực ly tâm tạo ra trong quá trình vận hành. Tốc độ quay càng cao, lực ly tâm càng lớn, áp lực đầu ra của bơm càng mạnh. Ngược lại, nếu tốc độ quay không đạt chuẩn thiết kế, hiệu suất tạo áp sẽ giảm rõ rệt.
Chất lỏng với độ nhớt, tỷ trọng hoặc nhiệt độ khác nhau sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên lý hoạt động của bơm. Ví dụ: khi bơm chất lỏng có độ nhớt cao, lực cản tăng lên, gây giảm lưu lượng và áp lực đầu ra. Ngoài ra, chất lỏng chứa tạp chất có thể gây mài mòn cánh bơm và giảm tuổi thọ thiết bị.
Độ sâu hút và độ kín khít của đường ống hút đóng vai trò quan trọng. Nếu độ sâu hút vượt quá giới hạn thiết kế hoặc đường ống hút bị rò rỉ, không khí lọt vào sẽ làm giảm khả năng tạo chân không tại tâm cánh bơm, khiến bơm khó hút nước và mất áp lực.
Hình dạng, kích thước và mức độ mài mòn của cánh bơm ảnh hưởng đến khả năng tạo lực ly tâm. Cánh bơm bị mòn hoặc biến dạng sẽ làm giảm khả năng tăng tốc dòng chảy, dẫn đến áp lực và lưu lượng đầu ra không đạt yêu cầu.
Đường ống cấp và xả không thẳng hàng, có nhiều góc gấp khúc hoặc không đúng kích cỡ sẽ tạo thêm lực cản dòng chảy, giảm hiệu quả vận hành của bơm. Ngoài ra, nếu đường ống không được cố định chắc chắn, rung động có thể truyền ngược làm ảnh hưởng đến độ bền của bơm.
Nguồn điện cung cấp cho động cơ cần đảm bảo ổn định đúng dải điện áp định mức. Khi điện áp dao động hoặc không ổn định, động cơ sẽ quay không đều, gây giảm áp lực đầu ra và có thể làm hỏng động cơ hoặc các bộ phận cơ khí liên kết.
Nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện môi trường (bụi, hóa chất ăn mòn) cũng tác động đến hoạt động của bơm. Môi trường khắc nghiệt có thể làm giảm tuổi thọ của các bộ phận như phớt cơ khí, bạc đạn và lớp phủ bảo vệ của thân bơm.
Trước tiên cần xác định rõ mục đích sử dụng của bơm, ví dụ:
Cấp nước sinh hoạt cho tòa nhà, khu dân cư
Tăng áp hệ thống PCCC
Cấp nước làm mát, xử lý nước trong công nghiệp
Tưới tiêu trong nông nghiệp
Mỗi mục đích sử dụng sẽ có yêu cầu riêng về lưu lượng, cột áp, và áp suất làm việc.
Tính toán tổng lưu lượng nước cần cung cấp cho hệ thống trong 1 giờ hoặc 1 phút. Thông số này thường tính dựa trên tổng nhu cầu sử dụng thực tế (m³/h hoặc L/min).
Xác định cột áp tổng cộng của hệ thống, gồm:
Độ cao cần bơm nước lên (m)
Tổn thất áp lực do ma sát đường ống, van, co (m)
Áp lực yêu cầu tại điểm sử dụng (m)
Tổng cộng cột áp này sẽ giúp lựa chọn bơm có cột áp định mức phù hợp.
Xác định chất lượng nước:
Nước sạch
Nước có lẫn cặn nhỏ
Nước nóng hoặc hóa chất loãng
Điều này ảnh hưởng tới vật liệu cấu tạo bơm (thép không gỉ, gang, đồng...).
ISG50-100: Dùng cho nước sạch ở nhiệt độ thường, cấp nước sinh hoạt, tăng áp cho tòa nhà.
IRG50-100: Dùng cho nước nóng, chất lỏng tuần hoàn trong hệ HVAC hoặc công nghiệp nhiệt.
Vỏ gang, cánh gang: Kinh tế, dùng cho nước sạch thông thường.
Vỏ inox, cánh inox: Chống ăn mòn tốt, dùng cho nước nóng, nước hóa chất nhẹ.
Căn cứ lưu lượng và cột áp tính toán để chọn công suất động cơ (kW) tương ứng. Tránh chọn bơm quá lớn gây lãng phí điện, hoặc quá nhỏ khiến bơm phải làm việc quá tải.
Kiểm tra diện tích phòng bơm, không gian đặt bơm để đảm bảo bơm inline phù hợp với vị trí đã thiết kế.
Đảm bảo nguồn điện cung cấp tương thích với động cơ bơm (1 pha hoặc 3 pha).
Trước khi quyết định mua, nên gửi thông số hệ thống cho đơn vị cung cấp để được tư vấn chính xác model phù hợp, tránh chọn sai công suất hoặc cột áp.
Bơm tăng áp inline model ISG50-100, IRG50-100 động cơ 1.1 kw, 3.47 L/s
4.406.400 VND